crested wheat grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested wheat grass+ Noun
- loài cỏ lai Âu Á, mọc trên các cánh đồng lớn nước Mỹ, làm thức ăn cho gia súc và chống xói mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crested wheatgrass fairway crested wheat grass Agropyron cristatum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crested wheat grass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crested wheat grass":
crested wheatgrass crested wheat grass - Những từ có chứa "crested wheat grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi lúa mì ống nhòm hạt bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ chân nhện more...
Lượt xem: 582